🔍
Search:
SỰ CẦU MONG
🌟
SỰ CẦU MONG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
바라는 일이 이루어지기를 빎.
1
SỰ CẦU MONG, SỰ MONG ƯỚC:
Sự cầu khẩn việc đang mong mỏi được thành hiện thực.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 일이 이루어지기를 바람. 또는 바라는 그 일.
1
SỰ ƯỚC MƠ, SỰ CẦU MONG, MƠ ƯỚC, NGUYỆN VỌNG:
Sự mong ước đạt được một điều gì đó. Hoặc điều mong ước như vậy.